Giá Xe Kawasaki mới nhất hôm nay

Kawasaki là một trong những thương hiệu xe máy nổi tiếng nhất trên thế giới, nổi tiếng với các sản phẩm chất lượng và hiệu suất cao. Năm 2024, Kawasaki sẽ ra mắt một số mẫu xe mới, bao gồm Z900RS SE, Ninja ZX-10R, Vulcan S, KLR650 và Z H2 SE. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết về bảng giá và đánh giá các mẫu xe Kawasaki năm 2024 này.

Kawasaki là dòng xe công suất “khủng”
Kawasaki là dòng xe công suất “khủng”

1. Giá Xe Kawasaki 2024

Dưới đây là bảng giá xe Kawasaki 2024 cho thị trường Việt Nam:

Tên xe Giá bán (triệu đồng)
Kawasaki Z900RS SE 530
Kawasaki Ninja ZX-10R 800
Kawasaki Vulcan S 310
Kawasaki KLR650 250
Kawasaki Z H2 SE 680
Kawasaki Ninja ZX 10R là mẫu xe phân khối lớn có sức mạnh vô song
Đánh giá các mẫu xe Kawasaki 2024

2. Đánh giá các mẫu xe Kawasaki 2024

2.1. Kawasaki Z900RS SE

Kawasaki Z900RS SE được thiết kế với phong cách cổ điển nhưng được trang bị công nghệ hiện đại. Xe sử dụng động cơ tương tự với Kawasaki Z900, với công suất 111 mã lực. Z900RS SE được trang bị hệ thống phanh ABS và điều khiển chế độ lái Traction Control, đảm bảo an toàn khi sử dụng. Mẫu xe này được bán với giá 530 triệu đồng.

2.2. Kawasaki Ninja ZX-10R

Kawasaki Ninja ZX-10R là một trong những mẫu xe thể thao cao cấp nhất của Kawasaki. Xe được trang bị động cơ 998cc, công suất 200 mã lực và mô-men xoắn 115 Nm. Ninja ZX-10R được trang bị các công nghệ tiên tiến như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối điện tử đa điểm và hệ thống lái trợ lực điện. Giá bán của mẫu xe này là 800 triệu đồng.

2.3. Kawasaki Vulcan S

Kawasaki Vulcan S là một mẫu xe cruiser cỡ nhỏ, được trang bị động cơ 650cc, công suất 61 mã lực và mô-men xoắn 63 Nm. Mẫu xe này được trang bị hệ thống phanh đĩa kép và hệ thống lái ABS. Giá bán của Kawasaki Vulcan S là 310 triệu đồng.

2.4. Kawasaki KLR650

Kawasaki KLR650 là mẫu xe du lịch địa hình được ưa chuộng, có thiết kế với khả năng tăng tốc nhanh và chạy ổn định trên địa hình khó khăn. Xe được trang bị động cơ mạnh mẽ, hệ thống phanh đĩa kép và hệ thống treo tốt, giúp tăng độ an toàn và ổn định khi di chuyển trên đường. Ngoài ra, Kawasaki KLR650 còn có thể sử dụng để tham gia các chuyến đi xa với khả năng tiết kiệm nhiên liệu tương đối tốt. Với giá bán 250 triệu đồng, Kawasaki KLR650 được xem là một trong những lựa chọn phù hợp cho những tín đồ yêu thích cuộc phiêu lưu trên đường trường.

2.5. Kawasaki Z H2 SE

Kawasaki Z H2 SE là mẫu xe naked bike được trang bị động cơ siêu nạp 998cc, công suất tối đa 200 mã lực và mô-men xoắn 137 Nm. Mẫu xe này còn được trang bị hệ thống treo Showa, hệ thống phanh Brembo và hệ thống lái IMU. Giá bán của Kawasaki Z H2 SE là 680 triệu đồng.

Kawasaki Z650 được trang bị động cơ parallel-twin 649 cc, làm mát bằng chất lỏng
Thông số kỹ thuật

3. Thông số kỹ thuật

Dưới đây là thông số kỹ thuật của các mẫu xe Kawasaki 2024:

3.1. Kawasaki Z900RS SE

  • Động cơ: 948cc, 4 xy-lanh, tương tự với Kawasaki Z900
  • Công suất tối đa: 111 mã lực tại 8.500 vòng/phút
  • Mô-men xoắn cực đại: 98,5 Nm tại 6.500 vòng/phút
  • Truyền động: 6 cấp số
  • Hệ thống phanh: đĩa đôi trước và đĩa đơn sau, ABS
  • Kích thước: 2.100 mm x 865 mm x 1.170 mm
  • Trọng lượng khô: 214 kg

3.2. Kawasaki Ninja ZX-10R

  • Động cơ: 998cc, 4 xy-lanh, tương tự với Ninja ZX-10RR
  • Công suất tối đa: 200 mã lực tại 13.200 vòng/phút
  • Mô-men xoắn cực đại: 115 Nm tại 11.000 vòng/phút
  • Truyền động: 6 cấp số
  • Hệ thống phanh: đĩa đôi trước và đĩa đơn sau, ABS, hệ thống phân phối lực phanh EBD, hệ thống lái trợ lực điện S-KTRC
  • Kích thước: 2.090 mm x 740 mm x 1.145 mm
  • Trọng lượng khô: 206 kg

3.3. Kawasaki Vulcan S

  • Động cơ: 649cc, 2 xy-lanh, DOHC, làm mát bằng dung dịch
  • Công suất tối đa: 61 mã lực tại 7.500 vòng/phút
  • Mô-men xoắn cực đại: 63 Nm tại 6.600 vòng/phút
  • Truyền động: 6 cấp số
  • Hệ thống phanh: đĩa đơn trước và đĩa đơn sau, ABS
  • Kích thước: 2.310 mm x 855 mm x 1.090 mm
  • Trọng lượng khô: 225 kg

3.4. Kawasaki KLR650

  • Động cơ: 652cc, 1 xy-lanh, SOHC, làm mát bằng dung dịch
  • Công suất tối đa: 37 mã lực tại 6.500 vòng/phút
  • Mô-men xoắn cực đại: 49 Nm tại 4.500 vòng/phút
  • Truyền động: 5 cấp số
  • Hệ thống phanh: đĩa đơn trước và đĩa đơn sau, ABS
  • Kích thước: 2.270 mm x 960 mm x 1.365 mm
  • Trọng lượng khô: 196 kg

3.5. Kawasaki Z H2 SE

  • Động cơ: 998cc, 4 xy-lanh, siêu nạp
  • Công suất tối đa: 200 mã lực tại 11.000 vòng/phút
  • Mô-men xoắn cực đại: 137 Nm tại 8.500 vòng/phút
  • Truyền động: 6 cấp số
  • Hệ thống phanh: đĩa đôi trước và đĩa đơn sau, ABS, hệ thống lái trợ lực điện KECS, hệ thống lái trợ lực trên đường xấu KCMF, hệ thống điều khiển lực phanh động cơ KIBS
  • Kích thước: 2.085 mm x 810 mm x 1.130 mm
  • Trọng lượng khô: 238 kg
Kawasaki Ninja H2 SX SE: đẹp và cá tính
So sánh các phiên bản của Kawasaki

4. So sánh các phiên bản của Kawasaki

Dưới đây là bảng so sánh các phiên bản của Kawasaki:

Tên mẫu xe Động cơ Công suất tối đa Mô-men xoắn cực đại Truyền động Hệ thống phanh Kích thước Trọng lượng khô
Kawasaki Z900RS SE 948cc, 4 xy-lanh 111 mã lực tại 8.500 vòng/phút 98,5 Nm tại 6.500 vòng/phút 6 cấp số đĩa đôi trước và đĩa đơn sau, ABS 2.100 mm x 865 mm x 1.170 mm 214 kg
Kawasaki Ninja ZX-10R 998cc, 4 xy-lanh 200 mã lực tại 13.200 vòng/phút 115 Nm tại 11.000 vòng/phút 6 cấp số đĩa đôi trước và đĩa đơn sau, ABS, hệ thống phân phối lực phanh EBD, hệ thống lái trợ lực điện S-KTRC 2.090 mm x 740 mm x 1.145 mm 206 kg
Kawasaki Vulcan S 649cc, 2 xy-lanh 61 mã lực tại 7.500 vòng/phút 63 Nm tại 6.600 vòng/phút 6 cấp số đĩa đơn trước và đĩa đơn sau, ABS 2.310 mm x 855 mm x 1.090 mm 225 kg
Kawasaki KLR650 652cc, 1 xy-lanh 37 mã lực tại 6.500 vòng/phút 49 Nm tại 4.500 vòng/phút 5 cấp số đĩa đơn trước và đĩa đơn sau, ABS 2.270 mm x 960 mm x 1.365 mm 196 kg
Kawasaki Z H2 SE 998cc, 4 xy-lanh 200 mã lực tại 11.000 vòng/phút 137 Nm tại 8.500 vòng/phút 6 cấp số đĩa đôi trước và đĩa đơn sau, ABS, hệ thống lái trợ lực điện KECS, hệ thống lái trợ lực trên đường xấu KCMF, hệ thống điều khiển lực phanh động cơ KIBS 2.085 mm x 810 mm x 1.130 mm 238 kg

Kawasaki W175 là dòng xe cơ giới rẻ nhất của hãng xe đến từ Nhật Bản

Mẫu xe Kawasaki nào đáng mua nhất

5. Mẫu xe Kawasaki nào đáng mua nhất

Nếu bạn đang có nhu cầu mua một mẫu xe Kawasaki, thì câu hỏi đặt ra là mẫu xe nào đáng mua nhất. Điều này phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và ngân sách của từng người tiêu dùng. Dưới đây là một số gợi ý cho bạn:

  • Nếu bạn là một tín đồ của các mẫu xe cổ điển, thì Kawasaki Z900RS SE có thể là lựa chọn phù hợp. Mẫu xe này có thiết kế đẹp mắt, sử dụng động cơ mạnh mẽ, trang bị các tính năng tiên tiến và đảm bảo độ an toàn khi sử dụng trên đường.
  • Nếu bạn thích tốc độ và muốn sở hữu một chiếc xe thể thao, thì Kawasaki Ninja ZX-10R là một trong những lựa chọn hàng đầu. Xe có công suất mạnh mẽ, trang bị các tính năng tiên tiến như hệ thống phanh ABS và hệ thống lái trợ lực điện, giúp bạn điều khiển xe một cách an toàn và ổn định trên đường.
  • Nếu bạn muốn sở hữu một chiếc xe đa dụng có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, thì Kawasaki Vulcan S là lựa chọn phù hợp. Mẫu xe này có thiết kế đa dạng, trang bị động cơ mạnh mẽ và hệ thống phanh đảm bảo an toàn cho người lái.
  • Nếu bạn muốn sở hữu một chiếc xe du lịch địa hình, thì Kawasaki KLR650 có thể là lựa chọn phù hợp. Xe có khả năng chinh phục các địa hình khó khăn, trang bị động cơ mạnh mẽ và hệ thống phanh đảm bảo an toàn cho người lái.
  • Nếu bạn muốn sở hữu một chiếc xe mạnh mẽ và đầy tính thể thao, thì Kawasaki Z H2 SE là một trong những lựa chọn hàng đầu. Xe có công suất mạnh mẽ, trang bị các tính năng tiên tiến và hệ thống phanh đảm bảo an toàn cho người lái.

Tóm lại, mỗi mẫu xe Kawasaki đều có những đặc điểm riêng và phù hợp với nhu cầu sử dụng của từng người. Để chọn được một mẫu xe phù hợp, người tiêu dùng cần phải xem xét kỹ các yếu tố như nhu cầu sử dụng, tính năng, giá cả, độ an toàn và độ bền của xe. Nếu bạn không biết chọn mẫu xe nào thì hãy tìm hiểu thêm các đánh giá từ các chuyên gia, các bài viết so sánh các mẫu xe cùng loại hoặc tham khảo ý kiến của những người sử dụng trước đây để có được sự lựa chọn đúng đắn nhất.

Cuối cùng, Kawasaki là một thương hiệu xe đạp nổi tiếng và được đánh giá cao trên thị trường xe đạp thế giới. Với các mẫu xe đa dạng và đầy tính năng, Kawasaki đang trở thành một trong những thương hiệu xe đạp được ưa chuộng nhất hiện nay. Tuy nhiên, để chọn được một mẫu xe phù hợp, người tiêu dùng cần phải xem xét kỹ càng các yếu tố như nhu cầu sử dụng, tính năng và độ an toàn của xe trước khi quyết định mua.

Kawasaki Z1000 cũng là mẫu sportbike đời mới sở hữu nhiều tính năng an toàn
Đại lý Kawasaki tại Việt Nam

6. Đại lý Kawasaki tại Việt Nam

Kawasaki là một thương hiệu xe đạp nổi tiếng và được đánh giá cao trên thị trường xe đạp thế giới. Tại Việt Nam, có nhiều đại lý phân phối xe Kawasaki với nhiều địa điểm khác nhau trên toàn quốc. Dưới đây là một số đại lý Kawasaki uy tín tại Việt Nam:

  1. Công ty TNHH TM DV Quang Vinh – Đại lý Kawasaki Hà Nội:
  • Địa chỉ: 85 Nguyễn Khang, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Số điện thoại: 024.6686.0000
  • Website: kawasakihanoi.vn
  1. Xe máy Kawasaki Việt Nam – Đại lý Kawasaki TPHCM:
  • Địa chỉ: 272 Điện Biên Phủ, Phường 7, Quận 3, TPHCM
  • Số điện thoại: 028.3932.7171
  • Website: kawasakivn.com
  1. Công ty TNHH MTV Sơn Hải – Đại lý Kawasaki Đà Nẵng:
  • Địa chỉ: 61 Tôn Thất Đạm, P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
  • Số điện thoại: 0236.3732.567
  • Website: kawasakidanang.com.vn
  1. Xe máy Phú Thành – Đại lý Kawasaki Bình Dương:
  • Địa chỉ: Đường Tỉnh lộ 743, Thủ Dầu Một, Bình Dương
  • Số điện thoại: 0274.388.6111
  • Website: xemayphuthanh.com
  1. Xe máy Duy Khang – Đại lý Kawasaki Hải Phòng:
  • Địa chỉ: Số 79-81-83 Đường Ngô Quyền, P. Lê Chân, TP. Hải Phòng
  • Số điện thoại: 0225.3838.366
  • Website: kawasakihaiphong.vn

Trên đây là một số đại lý Kawasaki uy tín tại Việt Nam, tuy nhiên vẫn còn rất nhiều đại lý khác trên toàn quốc. Người tiêu dùng nên tìm hiểu kỹ các đại lý trước khi quyết định mua để đảm bảo sự an toàn và chất lượng của sản phẩm.

Danh sách đại lý xe Kawasaki tại Hà Nội & TP.HCM
Kinh nghiệm lái xe Kawasaki trên địa hình khó khăn

7. Kinh nghiệm lái xe Kawasaki trên địa hình khó khăn

Kawasaki là một trong những thương hiệu xe đạp nổi tiếng trên thế giới, với nhiều mẫu xe chuyên dụng cho địa hình khó khăn. Tuy nhiên, để lái xe Kawasaki trên địa hình khó khăn, bạn cần nắm rõ một số kinh nghiệm sau:

  • Chọn mẫu xe phù hợp: Mỗi mẫu xe Kawasaki đều có những đặc điểm riêng, do đó bạn cần phải chọn một mẫu xe phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình. Nếu bạn muốn điều khiển xe trên địa hình đá, thì các mẫu xe dòng dual-sport như Kawasaki KLR650 sẽ phù hợp hơn.
  • Kiểm tra xe trước khi sử dụng: Trước khi lái xe trên địa hình khó khăn, bạn nên kiểm tra lại toàn bộ hệ thống của xe để đảm bảo an toàn. Điều này bao gồm kiểm tra động cơ, phanh, hệ thống lái và các bộ phận khác.
  • Chọn lộ trình phù hợp: Khi lái xe trên địa hình khó khăn, bạn cần phải chọn lộ trình phù hợp để đảm bảo an toàn. Nếu bạn không có kinh nghiệm, hãy chọn các đường đi dễ dàng và tránh các địa hình quá khó khăn.
  • Sử dụng kỹ năng lái xe địa hình: Lái xe trên địa hình khó khăn đòi hỏi người lái phải có kỹ năng lái xe tốt. Bạn cần phải nắm rõ kỹ năng như leo dốc, xuống dốc, vượt chướng ngại vật, đi qua địa hình đá, bùn… để đảm bảo an toàn khi điều khiển xe.
  • Sử dụng trang bị bảo hộ: Khi lái xe trên địa hình khó khăn, bạn nên sử dụng trang bị bảo hộ để bảo vệ cơ thể khỏi những va chạm hoặc nguy hiểm. Điều này bao gồm mũ bảo hiểm, áo giáp, găng tay và giày đạp xe chuyên dụng.

Tóm lại, để lái xe Kawasaki trên địa hình khó khăn, bạn cần phải nắm rõ những kinh nghiệm và kỹ năng lái xe, chọn lựa mẫu xe phù hợp và sử dụng trang bị bảo hộ đầy đủ. Hãy luôn đặt an toàn lên hàng đầu khi lái xe trên địa hình khó khăn để tránh những tai nạn không đáng có. Ngoài ra, nếu bạn không có kinh nghiệm, hãy học tập thêm từ các chuyên gia hoặc các lớp huấn luyện lái xe để nâng cao kỹ năng và đảm bảo an toàn khi sử dụng xe Kawasaki trên địa hình khó khăn.

8. Hướng dẫn bảo dưỡng và sửa chữa xe Kawasaki

Để duy trì hiệu suất hoạt động của xe Kawasaki và đảm bảo an toàn khi sử dụng, bảo dưỡng và sửa chữa xe định kỳ là rất quan trọng. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản về bảo dưỡng và sửa chữa xe Kawasaki:

  • Thay nhớt định kỳ: Thay nhớt định kỳ là một trong những bước bảo dưỡng quan trọng nhất để giữ cho động cơ của xe Kawasaki hoạt động tốt. Bạn nên thay nhớt động cơ sau mỗi 3000 km hoặc 6 tháng sử dụng.
  • Kiểm tra hệ thống phanh: Hệ thống phanh là một trong những hệ thống quan trọng nhất trên xe Kawasaki. Bạn nên kiểm tra và thay thế lốp phanh, dầu phanh và thắng đĩa theo định kỳ để đảm bảo an toàn khi sử dụng.
  • Kiểm tra và bảo dưỡng bộ lọc gió: Bộ lọc gió cũng là một trong những bộ phận quan trọng của xe Kawasaki, giúp giữ cho động cơ luôn sạch và không bị bẩn. Bạn nên kiểm tra và thay thế bộ lọc gió sau mỗi 5000 km sử dụng.
  • Kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống lái: Hệ thống lái là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn khi lái xe. Bạn nên kiểm tra và thay thế dầu thủy lực và các bộ phận khác của hệ thống lái theo định kỳ.
  • Thay thế bộ dây đai: Bộ dây đai giúp truyền động từ động cơ đến bánh xe, và cũng là một trong những bộ phận quan trọng của xe Kawasaki. Bạn nên kiểm tra và thay thế bộ dây đai sau mỗi 20.000 km sử dụng.

Ngoài ra, để đảm bảo an toàn khi sử dụng xe Kawasaki, bạn nên đưa xe đến các trung tâm sửa chữa chuyên nghiệp để được kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ. Nếu có bất kỳ vấn đề gì về xe, bạn cũng nên đưa xe đến các trung tâm sửa chữa chuyên nghiệp để được xử lý kịp thời.

Nguồn: Tin Tức Xe Cộ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *