Giá xe Kawasaki Ninja H2 mới nhất hôm nay

Kawasaki Ninja H2 là dòng xe thể thao cực mạnh do hãng xe Nhật Bản Kawasaki sản xuất. Với thiết kế cơ bắp, công nghệ động cơ siêu nạp tiên tiến và khả năng tăng tốc đáng kinh ngạc, Kawasaki Ninja H2 chính là “siêu phẩm” mà bất cứ tín đồ đam mê tốc độ nào cũng ao ước sở hữu.

1. Bảng giá xe Kawasaki Ninja H2 mới nhất

Dưới đây là bảng giá xe Kawasaki Ninja H2 đầy đủ các phiên bản mới nhất năm 2024:

Phiên bản Giá niêm yết Giá lăn bánh khu vực 1 (TP.HCM, Hà Nội)
Kawasaki Ninja H2 1.299.000.000 VND 1.368.000.000 VND
Kawasaki Ninja H2 Carbon 1.830.000.000 VND 1.925.000.000 VND
Kawasaki Ninja H2R 1.875.000.000 VND 1.975.000.000 VND

Như vậy, giá xe Kawasaki Ninja H2 dao động từ 1,3 – 1,9 tỷ đồng, tùy theo từng phiên bản.

Để có thêm thông tin chi tiết về từng phiên bản cũng như các chính sách ưu đãi, bảo hành, bạn có thể liên hệ trực tiếp đại lý chính hãng Thưởng Motor Hà Nội.

2. Xe Kawasaki Ninja H2 thế hệ mới

Ra mắt lần đầu vào năm 2014, Kawasaki Ninja H2 được xem là mẫu xe thể thao mạnh mẽ nhất thế giới với công suất lên tới 200 mã lực. Đến năm 2024, Ninja H2 được nâng cấp lên phiên bản mới với nhiều cải tiến vượt trội.

2.1. Thiết kế

Về thiết kế, Kawasaki Ninja H2 vẫn giữ nguyên ngôn ngữ thiết kế khí động học đặc trưng của dòng xe Ninja. Phần đầu xe thon gọn, đuôi xe ngắn và thân xe ôm sát người lái giúp không khí lưu thông trơn tru, hạn chế sức cản.

Xe được trang bị cụm đèn chiếu sáng Full LED với thiết kế thể thao, cá tính. Bộ mâm 17 inch cũng được thiết kế lại gọn gàng, nhẹ nhàng hơn.

Ngoài phiên bản thường, Kawasaki còn cho ra đời phiên bản Carbon với nhiều chi tiết được làm bằng sợi carbon nhẹ. Nhờ đó, khối lượng của xe giảm xuống chỉ còn 238 kg, thấp hơn nhiều so với phiên bản thường.

2.2. Động cơ và vận hành

Trái tim của Ninja H2 chính là khối động cơ 4 xy-lanh, dung tích 998 cc, sản sinh công suất tối đa 228 mã lực tại vòng tua 11.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 141 Nm tại vòng tua 10.500 vòng/phút.

Điểm đặc biệt nhất của động cơ này chính là hệ thống tăng áp siêu nạp, giúp xe có thể đạt tốc độ cực đại hơn 300 km/h, tăng tốc 0-100 km/h trong vòng 2,5 giây.

Cùng với đó là hộp số 6 cấp, phuộc USD Showa Balance Free, hệ thống phanh Brembo và ABS chống bó cứng phanh giúp tối ưu khả năng vận hành ở tốc độ cao.

2.3. Trang bị tiện nghi

Về trang bị, Ninja H2 được trang bị màn hình TFT LCD 5 inch đa thông tin, đèn pha LED, mâm 17 inch, ốp sườn carbon, gương chiếu hậu chỉnh điện, tay lái chỉnh 4 hướng, khóa thông minh, khởi động nút bấm,…

Phiên bản Carbon còn được nâng cấp thêm màn hình TFT màu với Bluetooth kết nối điện thoại thông minh và hệ thống định vị GPS.

3. Đánh giá chi tiết Kawasaki Ninja H2

Sau hơn 8 năm, Kawasaki Ninja H2 vẫn là mẫu xe thể thao mạnh mẽ bậc nhất thế giới. Dưới đây là đánh giá chi tiết về ưu điểm và nhược điểm của mẫu xe này:

3.1. Ưu điểm

  • Thiết kế thể thao, cá tính và khí động lực học.
  • Trang bị động cơ siêu nạp mạnh mẽ, momen xoắn dồi dào.
  • Khả năng tăng tốc nhanh chóng, đạt tốc độ cực đại trên 300 km/h.
  • Công nghệ hiện đại, trang bị an toàn tốt.
  • Độ tin cậy và bền bỉ nhờ thương hiệu Kawasaki.

3.2. Nhược điểm

  • Khá nặng so với các đối thủ cùng phân khúc.
  • Giá bán khá cao, không phải ai cũng có thể sở hữu.
  • Tiêu hao nhiên liệu khá lớn do động cơ dung tích lớn.

Nhìn chung, với thiết kế độc đáo, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành đáng kinh ngạc, Kawasaki Ninja H2 là mẫu xe thể thao xứng đáng để bạn chi mạnh tay đầu tư, đặc biệt nếu bạn đam mê tốc độ.

4. Kinh nghiệm mua Kawasaki Ninja H2

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi mua Kawasaki Ninja H2:

  • Chọn mua xe chính hãng để đảm bảo chất lượng, độ bền và khả năng bảo hành, bảo dưỡng.
  • Kiểm tra kỹ các thông số kỹ thuật, trang bị an toàn và tiện nghi trước khi quyết định.
  • So sánh giá bán và chính sách ưu đãi giữa các đại lý để lựa chọn mức giá tốt nhất.
  • Đăng ký bảo hiểm xe, bảo hiểm thân vỏ để được bảo vệ tốt nhất.
  • Chuẩn bị kinh phí dự phòng cho việc bảo dưỡng định kỳ xe.

Đến với đại lý chính hãng uy tín, bạn sẽ được tư vấn lựa chọn phiên bản phù hợp với nhu cầu sử dụng, đi kèm ưu đãi hấp dẫn cũng như chính sách bảo hành chuyên nghiệp.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp đầy đủ thông tin về bảng giá xe Kawasaki Ninja H2 cũng như kinh nghiệm hữu ích để mua được chiếc xe ưng ý nhất nhé!

5. Câu hỏi thường gặp

5.1. Giá xe Kawasaki Ninja H2 tại Việt Nam là bao nhiêu?

Giá bán lẻ chính thức của xe Kawasaki Ninja H2 tại Việt Nam dao động từ 1,3 – 1,9 tỷ đồng tùy theo từng phiên bản. Hiện tại, hai phiên bản phổ biến nhất tại Việt Nam là phiên bản tiêu chuẩn có giá 1,299 tỷ đồng và phiên bản Carbon có giá 1,83 tỷ đồng.

5.2. Động cơ của Kawasaki Ninja H2 mạnh đến đâu?

Kawasaki Ninja H2 sử dụng động cơ 4 xy lanh thẳng hàng, dung tích 998cc, tăng áp siêu nạp cho công suất cực đại 228 mã lực tại 11.500 vòng/phút và mô-men xoắn 141Nm tại 10.500 vòng/phút. Nhờ động cơ mạnh mẽ, xe có khả năng tăng tốc ấn tượng từ 0-100 km/h chỉ trong 2,5 giây và đạt tốc độ tối đa trên 300 km/h.

5.3. Kawasaki Ninja H2 có tính năng an toàn tốt không?

Có, Kawasaki Ninja H2 được trang bị các công nghệ an toàn hiện đại bao gồm phanh ABS chống bó cứng và hệ thống kiểm soát lực kéo nhằm đảm bảo khả năng vận hành tối ưu ở tốc độ cao. Xe cũng có bảng đồng hồ TFT LCD tiên tiến cùng hệ thống đèn LED.

5.4. Kawasaki Ninja H2 có mấy phiên bản?

Kawasaki Ninja H2 có 3 phiên bản chính gồm phiên bản tiêu chuẩn, phiên bản Carbon và phiên bản đua H2R chỉ sử dụng trên đường đua. Phiên bản Carbon sử dụng nhiều chi tiết carbon và titanium giúp giảm 10kg khối lượng so với phiên bản tiêu chuẩn.

5.5. Chi phí bảo dưỡng Kawasaki Ninja H2 có cao không?

Do sử dụng động cơ dung tích lớn và hệ thống tăng áp siêu nạp nên chi phí vận hành của Kawasaki Ninja H2 tương đối cao. Chủ xe cần lên kế hoạch ngân sách cho việc bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Sử dụng xăng cao cấp cũng được khuyến nghị.

6. Tóm tắt

  • Giá Kawasaki Ninja H2 tại Việt Nam từ 1,3 – 1,9 tỷ đồng
  • Động cơ siêu nạp mạnh mẽ, cho công suất 228 mã lực, mô men xoắn 141Nm
  • Công nghệ an toàn hiện đại như ABS, hệ thống kiểm soát lực kéo
  • 3 phiên bản: Tiêu chuẩn, Carbon và H2R dùng cho đường đua
  • Chi phí vận hành cao do động cơ lớn và tăng áp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *