Xe máy Honda Vario là mẫu xe tay ga được thiết kế và sản xuất bởi tập đoàn Honda Motor (Nhật Bản). Ra mắt lần đầu vào năm 2001 tại thị trường Indonesia, xe máy Honda Vario đã tạo được ấn tượng mạnh mẽ với người tiêu dùng nhờ thiết kế thời trang, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành mượt mà. Sau hơn 20 năm phát triển, Honda Vario luôn là cái tên quen thuộc được đông đảo khách hàng lựa chọn.
1. Giới thiệu chung về xe máy Honda Vario
Honda Vario là dòng xe tay ga số của Honda được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam. Các thế hệ xe Honda Vario luôn thể hiện được “bản sắc” của thương hiệu Honda với thiết kế hiện đại, tính năng vượt trội, động cơ bền bỉ cùng mức tiêu hao nhiên liệu kinh tế.
Với triết lý thiết kế “Simple is the best”, xe Honda Vario có thiết kế đơn giản, tinh tế với nhiều đường nét thẳng và góc cạnh. Vario đem lại cảm giác phóng khoáng, trẻ trung ngay từ cái nhìn đầu tiên. Bên cạnh đó, công nghệ tiên tiến như phun xăng điện tử PGM-Fi, hệ thống treo độc lập giúp chiếc xe vận hành mượt mà, êm ái đem lại cảm giác lái tuyệt vời cho người cầm lái.
Với những ưu điểm vượt trội và giá bán hợp lý, xe máy Honda Vario nhanh chóng trở thành “ngựa chiến” bán chạy nhất phân khúc xe tay ga tại thị trường Việt Nam. Các mẫu xe Honda Vario luôn đạt doanh số cao, thường xuyên lọt top 10 xe bán chạy nhất thị trường. Điều này cho thấy sức hút và sự tin tưởng của khách hàng dành cho thương hiệu Honda.
2. Các phiên bản xe máy Honda Vario đang được bán tại Việt Nam
Hiện tại, Honda Việt Nam đang phân phối chính hãng 3 phiên bản xe máy Honda Vario bao gồm:
2.1. Vario 125
- Là phiên bản cơ bản, giá rẻ nhất.
- Sử dụng động cơ xi lanh đơn, dung tích 124cc, công suất 8.6 mã lực tại 7500 vòng/phút.
- Đây là động cơ phổ biến trên các dòng xe tay ga của Honda như: Wave Alpha, Future 125 Fi…
2.2. Vario 150
- Phiên bản bán chạy nhất tại Việt Nam hiện nay.
- Trang bị động cơ xi lanh đơn, dung tích 149cc, công suất 9.1 mã lực tại 7500 vòng/phút.
- Có thêm tính năng khóa cổ Smart Key giúp tăng tính bảo mật.
2.3. Vario 160
- Là phiên bản cao cấp nhất của dòng xe này.
- Sử dụng động cơ xi lanh đơn, dung tích 156.9cc, cho công suất 11.3 mã lực tại 7500 vòng/phút.
- Có thiết kế thể thao, cá tính hơn so với 2 phiên bản còn lại.
Nhìn chung, các phiên bản xe Honda Vario có thiết kế tương đồng, chủ yếu khác biệt ở kích thước động cơ và một số tính năng tiện ích.
3. Thông số kỹ thuật của xe máy Honda Vario các phiên bản
3.1. Động cơ xe Honda Vario
Phiên bản | Loại động cơ | Dung tích xi lanh | Công suất tối đa | Mô men xoắn cực đại |
---|---|---|---|---|
Vario 125 | Xi lanh đơn, phun xăng điện tử PGM-Fi | 124 cc | 8.6 mã lực tại 7500 vòng/phút | 10.54 Nm tại 6000 vòng/phút |
Vario 150 | Xi lanh đơn, phun xăng điện tử PGM-Fi | 149 cc | 9.1 mã lực tại 7500 vòng/phút | 12.4 Nm tại 6500 vòng/phút |
Vario 160 | Xi lanh đơn, phun xăng điện tử PGM-Fi | 156.9 cc | 11.3 mã lực tại 7500 vòng/phút | 13.9 Nm tại 6500 vòng/phút |
3.2. Kích thước xe Honda Vario
Phiên bản | Chiều dài tổng thể | Chiều rộng tổng thể | Chiều cao tổng thể | Khoảng cách trục bánh xe | Độ cao yên |
---|---|---|---|---|---|
Vario 125 | 1.915 mm | 686 mm | 1.104 mm | 1.285 mm | 780 mm |
Vario 150 | 1.940 mm | 686 mm | 1.107 mm | 1.285 mm | 780 mm |
Vario 160 | 1.935 mm | 686 mm | 1.115 mm | 1.285 mm | 795 mm |
3.3. Trọng lượng xe Honda Vario
Phiên bản | Khối lượng bản thân | Khối lượng hàng hóa |
---|---|---|
Vario 125 | 95 kg | 150 kg |
Vario 150 | 96 kg | 150 kg |
Vario 160 | 99 kg | 150 kg |
3.4. Hệ thống phanh xe Honda Vario
Tất cả các phiên bản xe Honda Vario đều được trang bị hệ thống phanh đĩa ở bánh trước và phanh cơ ở bánh sau. Hệ thống phanh này hoạt động hiệu quả, ổn định ngay cả khi vận hành ở tốc độ cao.
3.5. Tiêu chuẩn khí thải xe Honda Vario
Các dòng xe Honda Vario đều đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 3, không gây ô nhiễm môi trường.
Nhìn chung, với động cơ xi lanh đơn tiên tiến, kết hợp hệ thống phun xăng PGM-Fi và hộp số tự động, xe máy Honda Vario mang đến trải nghiệm lái mượt mà, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu.
4. Đặc điểm nổi bật của xe máy Honda Vario
4.1. Thiết kế thể thao, trẻ trung
- Phong cách thiết kế hiện đại, tối giản nhưng không kém phần sang trọng.
- Đường nét vuông vức, góc cạnh tạo cảm giác mạnh mẽ, nam tính.
- Màu sơn xe trẻ trung, nổi bật. Các phiên bản cao cấp có thêm đường coach line tinh tế.
- Yên xe rộng rãi, thoải mái. Các phiên bản mới có thêm tính năng điều chỉnh độ cao yên.
4.2. Động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu
- Động cơ xi lanh đơn, phun xăng điện tử PGM-Fi tiên tiến, ít hỏng hóc.
- Tiêu hao nhiên liệu trung bình chỉ từ 40 – 45km/lít cho các phiên bản Vario 125 và Vario 150.
- Động cơ êm ái, ít rung lắc khi tăng tốc.
4.3. Trang bị tiện nghi đầy đủ
- Cốp xe rộng rãi, thuận tiện chở theo nhiều đồ dùng.
- Khóa cổ thông minh trên phiên bản Vario 150 và 160.
- Cổng sạc USB tiện lợi. Một số phiên bản có thêm màn hình LCD hiển thị thông tin.
- Đèn pha LED tỏa sáng. Đèn xi nhan cá tính.
5. Giá bán xe máy Honda Vario các phiên bản
Giá xe Honda Vario 125: dao động từ 33 – 36 triệu đồng.
Giá xe Honda Vario 150: từ 37 – 41 triệu đồng.
Giá xe Honda Vario 160: khoảng 45 – 48 triệu đồng.
Giá xe máy Honda Vario thường xuyên có các chương trình khuyến mại, giảm giá hấp dẫn từ đại lý. Khách hàng có thể tham khảo, so sánh giá và lựa chọn địa chỉ mua phù hợp để tiết kiệm chi phí.
6. Đánh giá chung về xe máy Honda Vario
Sau hơn 20 năm có mặt tại thị trường Việt Nam, xe máy Honda Vario vẫn luôn là cái tên quen thuộc được người dùng tin tưởng lựa chọn. Với thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến cùng khả năng vận hành bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu, xe máy Honda Vario xứng đáng là mẫu xe tay ga đáng mua nhất phân khúc.
Dòng xe máy Honda Vario vẫn đang được Honda tiếp tục nâng cấp để phù hợp với xu hướng và nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng. Với triết lý “chất lượng là trên hết”, Honda Vario hứa hẹn sẽ tiếp tục là “ngựa chiến” hàng đầu phân khúc xe tay ga tại thị trường Việt Nam.
7. Câu hỏi thường gặp
7.1. Thông số kỹ thuật động cơ của xe Honda Vario 160 là gì?
- Động cơ: 4 thì, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng
- Dung tích xi-lanh: 160cc
- Hệ thống phun nhiên liệu: PGM-FI (Phun xăng điện tử)
- Công suất tối đa: 11,3 kW (15,4 PS) / 8.500 vòng/phút
- Mô-men xoắn tối đa: 13,8 Nm / 7.000 vòng/phút.
7.2. Kích thước và trọng lượng của xe Honda Vario 125 như thế nào?
- Chiều dài x chiều rộng x chiều cao: 1.923mm x 679mm x 1.066mm
- Chiều dài cơ sở: 1.281mm
- Trọng lượng khô: 110kg.
7.3. Xe Honda Vario có những tính năng tiện nghi nào nổi bật?
- Cổng sạc USB: Cho phép người dùng sạc điện thoại di động hoặc các thiết bị điện tử khác trên xe.
- Động cơ eSP+ 4 van: Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
- Khung sườn laser eSAF: Khung sườn chắc chắn và nhẹ nhàng.
- Phanh ABS: Hệ thống phanh chống bó cứng giúp tăng cường an toàn khi phanh gấp.
- Ngoại hình mới: Thiết kế thể thao và hiện đại.
7.4. Giá bán lẻ đề xuất cho xe Honda Vario 150 là bao nhiêu?
- Giá từ: 51.990.000 VNĐ.
7.5. Tại sao nên lựa chọn mua xe ga Honda Vario?
- Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
- Thiết kế thể thao và hiện đại.
- Tính năng tiện nghi như cổng sạc USB và phanh ABS.
- Khung sườn chắc chắn và nhẹ nhàng.
- Thương hiệu Honda nổi tiếng với chất lượng và độ tin cậy cao.